[淘尽][清风][夜雨][映波锁澜][山色][怜光][雾锁][梅隐香][厌高][莺鸣柳][如风][片玉]
必带1本听雷-CD
常规4技能不再敖述
夜雨3技能请使用:
“Tuyết Đoạn Kiều”: 2减CD 2加剑气
2本夕照减读条1伤害1会心
“Vân Phi Ngọc Hoàng”: 2本减读条 使用3伤害1会心
“Thính Lôi”: 1本减CD防止夜雨不触发
/cast [tnobuff:梅隐香] 梅隐香
/cast 断潮
/cast 梦泉虎跑
/cast 听雷
/cast [rage>89&nobuff:梦泉虎跑&buff:怜光] 啸日
/cast [tnobuff:梅隐香] 梅隐香
/cast [nobuff:雾锁&bufftime:凤鸣<8|nobuff:凤鸣] 断潮
/cast 听雷
/cast [nobuff:夜雨]松舍问霞
/cast 云飞玉皇
/cast 夕照雷峰
1. Đánh theo đường lấy buff Liên quang (Mộng Tuyền hổ bào mỗi khi đánh trúng mục tiêu +5% tấn công ngoại, có thể cộng dồn 8 tầng, duy trì 40s)
[淘尽] [清风] [龙池] [映波锁澜] [日出] [怜光] [斩岳](雾锁) [梅隐香] [厌高] [莺鸣柳] [如风] [松舍问霞]
Ở kì huyệt số 7 có thể lựa chọn giữa Trảm Nhạc và Vụ Tỏa (gợi ý là nên dùng Trảm Nhạc hơn)
Macro 1 đoạn
1. Đoản binh
/cast [tnobuff:梅隐香] 梅隐香
/cast [buff:怜光>6] 啸日
/cast [tbuff:梅隐香] 梦泉虎跑
/cast 听雷
/cast 断潮
/cast 九溪弥烟
2. Trọng binh
/cast 断潮
/cast 听雷
/cast 云飞玉皇
/cast [buff:凤鸣] 松舍问霞
/cast 夕照雷峰
/cast [rage<40] 雪断桥
/cast [rage<20|nobuff:怜光] 啸日
/cast 梅隐香
Macro nhiều đoạn
1. Đoản binh
/cast [buff:怜光&nobuff:梦泉虎跑] 啸日
/cast [tbufftime:梅隐香<35|tnobuff:梅隐香] 梅隐香
/cast 断潮
/cast [tbuff:梅隐香|buff:香梅] 梦泉虎跑
/cast 听雷
2. Trọng binh
/cast [rage<20|nobuff:怜光] 啸日
/cast [buff:夜雨] 云飞玉皇
/cast [nobuff:凤鸣] 断潮
/cast [nobuff:雾锁] 听雷
/cast 松舍问霞
/cast 云飞玉皇
/cast 夕照雷峰
3. Kĩ năng phụ trợ
/cast [bufftime:怜光>19&bufftime:怜光<22] 莺鸣柳
/cast [rage<30&bufftime:怜光>15&nobuff:莺鸣] 雪断桥
/use [buff:莺鸣] Tên trụy đặc biệt
2. Đánh theo đường lấy buff Lôi Âm (Dưới Sơn Cư Kiếm Ý mỗi một điểm kiếm khí có 1.5% tỷ lệ khiến Thính Lôi thêm một lần sát thương)
[淘尽][清风][龙池][映波锁澜][日出][雷音][雾锁][梅隐香][厌高][莺鸣柳][如风][松舍问霞]
Macro 1 đoạn:
1. Đoản binh
/cast 断潮
/cast 听雷
/cast 黄龙吐翠
/cast [tnobuff:梅隐香] 梅隐香
/cast [rage>89] 啸日
/cast [distance<6] 九溪弥烟
2. Trọng binh
/cast [tnobuff:梅隐香] 梅隐香
/cast [buff:凤鸣|buff:莺鸣] 松舍问霞
/cast 断潮
/cast 听雷
/cast 云飞玉皇
/cast 夕照雷峰
/cast [rage<16] 雪断桥
Macro nhiều đoạn
1. Đoản binh
/cast [rage>89] 啸日
/cast [tnobuff:梅隐香|tbufftime:梅隐香<35] 梅隐香
/cast 玉虹贯日
/cast 断潮
/cast 听雷
2. Trọng binh
/cast [rage<20&nobuff:莺鸣] 啸日
/cast [buff:夜雨] 云飞玉皇
/cast [nobuff:凤鸣] 断潮
/cast [nobuff:雾锁] 听雷
/cast 松舍问霞
/cast 云飞玉皇
/cast 夕照雷峰
3. Phụ trợ
/cast [buff:如风&rage>29&rage<40] 莺鸣柳
/cast [buff:如风&rage>19&rage<30&nobuff:莺鸣] 雪断桥
/use [buff:莺鸣] Tên trụy đặc biệt
Không có nhận xét nào:
ReplyDeleteĐăng nhận xét