Wednesday, October 26, 2016

Tăng Tốc chi tiết cho 12 phái (phiên bản 95)

5:33 AM

Bảng tính tăng tốc (phiên bản 95)
0.50.630.690.8111.251.51.7522.753MốcMốc (%)
0.440.560.630.750.941.191.441.691.942.692.9450.11%
0.440.560.630.750.941.191.441.691.942.692.881022.16%
0.440.560.630.750.941.191.441.691.942.632.881112.35%
0.440.560.630.750.941.191.441.691.882.632.881573.33%
0.440.560.630.750.941.191.441.631.882.632.881763.73%
0.440.560.630.750.941.191.381.631.882.632.812084.41%
0.440.560.630.750.941.191.381.631.882.562.812264.79%
0.440.560.630.750.941.131.381.631.882.562.812495.28%
0.440.560.630.750.881.131.381.631.812.562.753186.74%
0.440.560.630.750.881.131.381.631.812.52.753467.34%
0.440.560.630.750.881.131.381.561.812.52.753647.72%
0.440.560.630.690.881.131.381.561.812.52.753978.42%
0.440.560.630.690.881.131.311.561.812.52.694349.2%
0.440.560.560.690.881.131.311.561.812.442.6947510.07%
0.440.560.560.690.881.131.311.561.752.442.6948910.37%
0.440.50.560.690.881.061.311.561.752.442.6952611.15%
0.440.50.560.690.881.061.311.561.752.442.6355311.72%
0.440.50.560.690.881.061.311.51.752.442.6356712.02%
0.440.50.560.690.881.061.311.51.752.382.6360912.91%
0.380.50.560.690.811.061.251.51.692.382.5667814.37%
0.380.50.560.690.811.061.251.51.692.312.5674715.84%
0.380.50.560.690.811.061.251.441.692.312.5678816.71%
0.380.50.560.690.811.061.251.441.692.312.580717.11%
0.380.50.560.690.8111.251.441.692.312.583417.68%
0.380.50.560.630.8111.251.441.632.312.587618.57%
0.380.50.560.630.8111.251.441.632.252.589418.95%
0.380.50.560.630.8111.191.441.632.252.4494520.04%
0.380.50.560.630.8111.191.381.632.252.44102821.8%
0.380.50.50.630.8111.191.381.632.192.44105122.28%
0.380.50.50.630.7511.191.381.562.192.38109223.15%






Giải thích: nếu có Tăng Tốc thì đánh nhanh hơn nếu không có
Ví dụ: bình thường (không có Tăng tốc) thì giãn cách giữa 2 đòn đánh là 1.5s(Global Cooldown)
Nếu bây giờ có 5 điểm tăng tốc > giãn cách giữa 2 đòn đánh là 1.44s. Nếu có 208 điểm tăng tốc > giãn cách giữa 2 đòn đánh còn 1.38s
Tương tự, ví dụ vận công Cục Châm là 1.25s. Nếu có 5 điểm tăng tốc > thời gian vận công còn 1.19s. có 249 tăng tốc > thời gian vận công còn 1.13s. Tra ở bảng bên trên
Bảng tăng tốc trên áp dụng với hầu hết các phái, không áp dụng cho Minh Giáo Phần Ảnh, vì Minh Giáo Phần Ảnh là ngoại lệ (do đặc thù môn phái)


Tăng Tốc chi tiết cho 12 phái
(phiên bản 95)

Các ghi Chú dùng trong bài viết:
  • GCD: Global Cooldown (thời gian điều tức toàn cục), là khoảng thời gian chờ giữa 2 đòn đánh kỹ năng
  • DOT: Damage over Time (sát thương theo thời gian), ví dụ “DOT 2s” có nghĩa là mỗi 2 giây gây 1 lần sát thương
  • HOT: Healing over Time (Trị liệu theo thời gian), ví dụ “HOT 3s” có nghĩa là mỗi 3s thực hiện 1 lần trị liệu
  • n/a: not available (không có giá trị, “n/a” ở đây còn có nghĩa là “đã đạt được”)
Thiên Sách
Thời Gian
GCD (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Phá Phong
(DOT 2s)
1.94s
1.89s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
0
5
157
318
489
678
876
1092


Thiếu Lâm

Thời Gian
GCD (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945
Thời Gian
Hoành Tảo Lục Hợp (DOT 2s)
1.94s
1.89s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
0
5
157
318
489
678
876
1092

Tàng Kiếm
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc
Thời Gian
GCD (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Phong Lai Ngô Sơn (5s)
4.38s
3.75s
Gia Tốc (điểm)
0
5
678
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc
Thời Gian
GCD (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
199
443
710

Thời Gian
Phong Lai Ngô Sơn (5s)
4.38s
3.75s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
443

Đường Môn

Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Hóa Huyết Tiêu (DOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092

Thời Gian
Bạo Vũ Lê Hoa Châm (mỗi thức 0.5s)
0.44s
0.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
678
Minh Giáo
Phần Ảnh
Thời Gian
GCD (1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
79
438
853

Thời Gian
Ngân Nguyệt Trảm (DOT 2s)
1.94s
1.88s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
79
249
438
636
853
Minh Tôn
Thời Gian
GCD (1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
0
5
318
678
1092
Thời Gian
Ngân Nguyệt Trảm (DOT 2s)
1.94s
1.88s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
0
5
157
318
489
678
876
1092

Cái Bang

Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Kháng Long Hữu Hối (DOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092
Thuần Dương
Kiếm Thuần
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Điệp Nhận (DOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092
Khí Thuần
Khi không có kỳ huyệt “Thái Cực
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Khí Kiệt (DOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092
Thời Gian
Lục Hợp Độc Tôn (mỗi thức 1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
0
5
318
678
1092

Khi có kỳ huyệt “Thái Cực
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
157
401
669

Thời Gian
Khí Kiệt (DOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
42
157
277
401
530
669
816
Thời Gian
Lục Hợp Độc Tôn (mỗi thức 1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
42
401
816
Thương Vân

Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
(DOT 2s)
1.94s
1.88s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
0
5
157
318
489
678
876
1092
Thời Gian
Thuẫn Vũ (mỗi thức 0.5s)
0.44s
0.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
678


Vạn Hoa
Hoa Gian Du
Khi không có kỳ huyệt “Mộng Ca
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Khoái Tuyết Thời Tinh (mỗi thức 1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
0
5
318
678
1092
Thời Gian
DOT 3s
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092
 
Khi có kỳ huyệt “Mộng Ca
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
203
447
715

Thời Gian
Khoái Tuyết Thời Tinh có kì huyệt giảm vận công (mỗi thức 0.63s)
0.56s
0.5s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
295
Thời Gian
DOT 3s
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
88
203
323
447
576
715
862
Ly Kinh Dịch Đạo
Khi không có kỳ huyệt “Mộng Ca
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Trường Châm (vận 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092
Thời Gian
Trường Châm (vận 2.75s)
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
2.31s
2.25s
2.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
111
226
346
475
609
747
894
1051

Thời Gian
Đề Châm (vận 2s)
1.94s
1.89s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
0
5
157
318
489
678
876
1092

Thời Gian
Đề Châm (vận 1.75s)
1.68s
1.63s
1.56s
1.5s
1.44s
1.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
176
364
567
788
1028
Thời Gian
Cục Châm (vận 1.25s)
1.19s
1.13s
1.06s
1s
Gia Tốc (điểm)
0
5
249
526
834
Khi có kỳ huyệt “Mộng Ca
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
203
447
715

Thời Gian
Trường Châm (vận 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
88
203
323
447
576
715
862
Thời Gian
Trường Châm (vận 2.75s)
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
2.31s
2.25s
2.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
116
245
378
516
664
821
Thời Gian
Đề Châm (vận 2s)
1.94s
1.89s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
88
258
447
645
862

Thời Gian
Đề Châm (vận 1.75s)
1.68s
1.63s
1.56s
1.5s
1.44s
1.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
134
337
558
798
Thời Gian
Cục Châm (vận 1.25s)
1.19s
1.13s
1.06s
1s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
19
295
604
Ngũ Độc
Độc Kinh
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
DOT 2s
1.94s
1.89s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
0
5
157
318
489
678
876
1092
Thời Gian
DOT 3s
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
208
475

Thời Gian
DOT 2s
1.94s
1.89s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
19
208
406
622
Thời Gian
DOT 3s
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
83
208
337
475
622

Bổ Thiên Quyết
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Túy Vũ (mỗi thức 0.69s)
0.63s
0.56s
0.5s
Gia Tốc (điểm)
0
5
475
1051
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
203
447
715

Thời Gian
Túy Vũ (mỗi thức 0.69s)
0.63s
0.56s
0.5s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
245
821
Thất Tú
Băng Tâm Quyết
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Đại Huyền Cấp Khúc (mỗi thức 0.81s)
0.75s
0.69s
0.63s
Gia Tốc (điểm)
0
5
397
862
Thời Gian
Đại Huyền Cấp Khúc (mỗi thức 1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
0
5
318
678
1092
Thời Gian
Cấp Khúc (DOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
203
447
715

Thời Gian
Đại Huyền Cấp Khúc (mỗi thức 0.81s)
0.75s
0.69s
0.63s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
166
632
Thời Gian
Đại Huyền Cấp Khúc (mỗi thức 1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
88
447
862
Thời Gian
Cấp Khúc (DOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
88
203
323
447
576
715
862
Vân Thường Tâm Kinh
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Linh Lung Không Hầu (mỗi thức 0.5s)
0.44s
0.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
678
Thời Gian
Hồi Tuyết Phiêu Dao (mỗi thức 1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
0
5
318
678
1092
Thời Gian
Tường Vũ_Thượng Nguyên (HOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
199
443
710

Thời Gian
Linh Lung Không Hầu (mỗi thức 0.5s)
0.44s
0.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
443
Thời Gian
Hồi Tuyết Phiêu Dao (mỗi thức 1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
83
443
857
Thời Gian
Tường Vũ_Thượng Nguyên (HOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
83
199
318
443
572
710
857
Trường Ca
Khi không có kỳ huyệt “Thấm Tâm
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
0
5
208
434
678
945

Thời Gian
Thương_Giác (DOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
102
208
318
434
553
678
807
945
1092

Thời Gian
Thương_Giác (DOT 2s)
1.94s
1.89s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
0
5
157
318
489
678
876
1092
Thời Gian
Trưng (mỗi thức 1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
0
5
318
678
1092
Thời Gian
Trưng (mỗi thức 0.5s)
0.44s
0.38s
Gia Tốc (điểm)
0
5
678
Khi có kỳ huyệt “Thấm Tâm
Thời Gian
GCD  (1.5s)
1.44s
1.38s
1.31s
1.25s
1.19s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
199
443
710

Thời Gian
Thương_Giác (DOT 3s)
2.94s
2.88s
2.81s
2.75s
2.69s
2.63s
2.56s
2.5s
2.44s
2.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
n/a
83
199
318
443
572
710
857

Thời Gian
Thương_Giác (DOT 2s)
1.94s
1.89s
1.81s
1.75s
1.69s
1.63s
1.56s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
n/a
83
254
443
641
857
Thời Gian
Trưng (mỗi thức 1s)
0.94s
0.88s
0.81s
0.75s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
83
443
857
Thời Gian
Trưng (mỗi thức 0.5s)
0.44s
0.38s
Gia Tốc (điểm)
n/a
n/a
443

No comments:

Post a Comment