Bảng tính tăng tốc (phiên bản 95)
| ||||||||||||
0.5 | 0.63 | 0.69 | 0.81 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2.75 | 3 | Mốc | Mốc (%) |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.94 | 1.19 | 1.44 | 1.69 | 1.94 | 2.69 | 2.94 | 5 | 0.11% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.94 | 1.19 | 1.44 | 1.69 | 1.94 | 2.69 | 2.88 | 102 | 2.16% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.94 | 1.19 | 1.44 | 1.69 | 1.94 | 2.63 | 2.88 | 111 | 2.35% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.94 | 1.19 | 1.44 | 1.69 | 1.88 | 2.63 | 2.88 | 157 | 3.33% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.94 | 1.19 | 1.44 | 1.63 | 1.88 | 2.63 | 2.88 | 176 | 3.73% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.94 | 1.19 | 1.38 | 1.63 | 1.88 | 2.63 | 2.81 | 208 | 4.41% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.94 | 1.19 | 1.38 | 1.63 | 1.88 | 2.56 | 2.81 | 226 | 4.79% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.94 | 1.13 | 1.38 | 1.63 | 1.88 | 2.56 | 2.81 | 249 | 5.28% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.88 | 1.13 | 1.38 | 1.63 | 1.81 | 2.56 | 2.75 | 318 | 6.74% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.88 | 1.13 | 1.38 | 1.63 | 1.81 | 2.5 | 2.75 | 346 | 7.34% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.75 | 0.88 | 1.13 | 1.38 | 1.56 | 1.81 | 2.5 | 2.75 | 364 | 7.72% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.69 | 0.88 | 1.13 | 1.38 | 1.56 | 1.81 | 2.5 | 2.75 | 397 | 8.42% |
0.44 | 0.56 | 0.63 | 0.69 | 0.88 | 1.13 | 1.31 | 1.56 | 1.81 | 2.5 | 2.69 | 434 | 9.2% |
0.44 | 0.56 | 0.56 | 0.69 | 0.88 | 1.13 | 1.31 | 1.56 | 1.81 | 2.44 | 2.69 | 475 | 10.07% |
0.44 | 0.56 | 0.56 | 0.69 | 0.88 | 1.13 | 1.31 | 1.56 | 1.75 | 2.44 | 2.69 | 489 | 10.37% |
0.44 | 0.5 | 0.56 | 0.69 | 0.88 | 1.06 | 1.31 | 1.56 | 1.75 | 2.44 | 2.69 | 526 | 11.15% |
0.44 | 0.5 | 0.56 | 0.69 | 0.88 | 1.06 | 1.31 | 1.56 | 1.75 | 2.44 | 2.63 | 553 | 11.72% |
0.44 | 0.5 | 0.56 | 0.69 | 0.88 | 1.06 | 1.31 | 1.5 | 1.75 | 2.44 | 2.63 | 567 | 12.02% |
0.44 | 0.5 | 0.56 | 0.69 | 0.88 | 1.06 | 1.31 | 1.5 | 1.75 | 2.38 | 2.63 | 609 | 12.91% |
0.38 | 0.5 | 0.56 | 0.69 | 0.81 | 1.06 | 1.25 | 1.5 | 1.69 | 2.38 | 2.56 | 678 | 14.37% |
0.38 | 0.5 | 0.56 | 0.69 | 0.81 | 1.06 | 1.25 | 1.5 | 1.69 | 2.31 | 2.56 | 747 | 15.84% |
0.38 | 0.5 | 0.56 | 0.69 | 0.81 | 1.06 | 1.25 | 1.44 | 1.69 | 2.31 | 2.56 | 788 | 16.71% |
0.38 | 0.5 | 0.56 | 0.69 | 0.81 | 1.06 | 1.25 | 1.44 | 1.69 | 2.31 | 2.5 | 807 | 17.11% |
0.38 | 0.5 | 0.56 | 0.69 | 0.81 | 1 | 1.25 | 1.44 | 1.69 | 2.31 | 2.5 | 834 | 17.68% |
0.38 | 0.5 | 0.56 | 0.63 | 0.81 | 1 | 1.25 | 1.44 | 1.63 | 2.31 | 2.5 | 876 | 18.57% |
0.38 | 0.5 | 0.56 | 0.63 | 0.81 | 1 | 1.25 | 1.44 | 1.63 | 2.25 | 2.5 | 894 | 18.95% |
0.38 | 0.5 | 0.56 | 0.63 | 0.81 | 1 | 1.19 | 1.44 | 1.63 | 2.25 | 2.44 | 945 | 20.04% |
0.38 | 0.5 | 0.56 | 0.63 | 0.81 | 1 | 1.19 | 1.38 | 1.63 | 2.25 | 2.44 | 1028 | 21.8% |
0.38 | 0.5 | 0.5 | 0.63 | 0.81 | 1 | 1.19 | 1.38 | 1.63 | 2.19 | 2.44 | 1051 | 22.28% |
0.38 | 0.5 | 0.5 | 0.63 | 0.75 | 1 | 1.19 | 1.38 | 1.56 | 2.19 | 2.38 | 1092 | 23.15% |
Giải thích: nếu có Tăng Tốc thì đánh nhanh hơn nếu không có
Ví dụ: bình thường (không có Tăng tốc) thì giãn cách giữa 2 đòn đánh là 1.5s(Global Cooldown)
Nếu bây giờ có 5 điểm tăng tốc > giãn cách giữa 2 đòn đánh là 1.44s. Nếu có 208 điểm tăng tốc > giãn cách giữa 2 đòn đánh còn 1.38s
Tương tự, ví dụ vận công Cục Châm là 1.25s. Nếu có 5 điểm tăng tốc > thời gian vận công còn 1.19s. có 249 tăng tốc > thời gian vận công còn 1.13s. Tra ở bảng bên trên
Bảng tăng tốc trên áp dụng với hầu hết các phái, không áp dụng cho Minh Giáo Phần Ảnh, vì Minh Giáo Phần Ảnh là ngoại lệ (do đặc thù môn phái)
Tăng Tốc chi tiết cho 12 phái
(phiên bản 95)
Các ghi Chú dùng trong bài viết:
- GCD: Global Cooldown (thời gian điều tức toàn cục), là khoảng thời gian chờ giữa 2 đòn đánh kỹ năng
- DOT: Damage over Time (sát thương theo thời gian), ví dụ “DOT 2s” có nghĩa là mỗi 2 giây gây 1 lần sát thương
- HOT: Healing over Time (Trị liệu theo thời gian), ví dụ “HOT 3s” có nghĩa là mỗi 3s thực hiện 1 lần trị liệu
- n/a: not available (không có giá trị, “n/a” ở đây còn có nghĩa là “đã đạt được”)
Thiên Sách
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Phá Phong
(DOT 2s)
|
1.94s
|
1.89s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
157
|
318
|
489
|
678
|
876
|
1092
|
Thiếu Lâm
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Hoành Tảo Lục Hợp (DOT 2s)
|
1.94s
|
1.89s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
157
|
318
|
489
|
678
|
876
|
1092
|
Tàng Kiếm
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Phong Lai Ngô Sơn (5s)
|
4.38s
|
3.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
678
|
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
199
|
443
|
710
|
Thời Gian
|
Phong Lai Ngô Sơn (5s)
|
4.38s
|
3.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
443
|
Đường Môn
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Hóa Huyết Tiêu (DOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Thời Gian
|
Bạo Vũ Lê Hoa Châm (mỗi thức 0.5s)
|
0.44s
|
0.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
678
|
Minh Giáo
Phần Ảnh
Thời Gian
|
GCD (1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
79
|
438
|
853
|
Thời Gian
|
Ngân Nguyệt Trảm (DOT 2s)
|
1.94s
|
1.88s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
79
|
249
|
438
|
636
|
853
|
Minh Tôn
Thời Gian
|
GCD (1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
318
|
678
|
1092
|
Thời Gian
|
Ngân Nguyệt Trảm (DOT 2s)
|
1.94s
|
1.88s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
157
|
318
|
489
|
678
|
876
|
1092
|
Cái Bang
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Kháng Long Hữu Hối (DOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Thuần Dương
Kiếm Thuần
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Điệp Nhận (DOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Khí Thuần
Khi không có kỳ huyệt “Thái Cực“
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Khí Kiệt (DOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Thời Gian
|
Lục Hợp Độc Tôn (mỗi thức 1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
318
|
678
|
1092
|
Khi có kỳ huyệt “Thái Cực”
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
157
|
401
|
669
|
Thời Gian
|
Khí Kiệt (DOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
42
|
157
|
277
|
401
|
530
|
669
|
816
|
Thời Gian
|
Lục Hợp Độc Tôn (mỗi thức 1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
42
|
401
|
816
|
Thương Vân
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
(DOT 2s)
|
1.94s
|
1.88s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
157
|
318
|
489
|
678
|
876
|
1092
|
Thời Gian
|
Thuẫn Vũ (mỗi thức 0.5s)
|
0.44s
|
0.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
678
|
Vạn Hoa
Hoa Gian Du
Khi không có kỳ huyệt “Mộng Ca”
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Khoái Tuyết Thời Tinh (mỗi thức 1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
318
|
678
|
1092
|
Thời Gian
|
DOT 3s
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Khi có kỳ huyệt “Mộng Ca”
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
203
|
447
|
715
|
Thời Gian
|
Khoái Tuyết Thời Tinh có kì huyệt giảm vận công (mỗi thức 0.63s)
|
0.56s
|
0.5s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
295
|
Thời Gian
|
DOT 3s
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
88
|
203
|
323
|
447
|
576
|
715
|
862
|
Ly Kinh Dịch Đạo
Khi không có kỳ huyệt “Mộng Ca”
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Trường Châm (vận 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Thời Gian
|
Trường Châm (vận 2.75s)
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
2.31s
|
2.25s
|
2.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
111
|
226
|
346
|
475
|
609
|
747
|
894
|
1051
|
Thời Gian
|
Đề Châm (vận 2s)
|
1.94s
|
1.89s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
157
|
318
|
489
|
678
|
876
|
1092
|
Thời Gian
|
Đề Châm (vận 1.75s)
|
1.68s
|
1.63s
|
1.56s
|
1.5s
|
1.44s
|
1.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
176
|
364
|
567
|
788
|
1028
|
Thời Gian
|
Cục Châm (vận 1.25s)
|
1.19s
|
1.13s
|
1.06s
|
1s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
249
|
526
|
834
|
Khi có kỳ huyệt “Mộng Ca”
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
203
|
447
|
715
|
Thời Gian
|
Trường Châm (vận 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
88
|
203
|
323
|
447
|
576
|
715
|
862
|
Thời Gian
|
Trường Châm (vận 2.75s)
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
2.31s
|
2.25s
|
2.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
116
|
245
|
378
|
516
|
664
|
821
|
Thời Gian
|
Đề Châm (vận 2s)
|
1.94s
|
1.89s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
88
|
258
|
447
|
645
|
862
|
Thời Gian
|
Đề Châm (vận 1.75s)
|
1.68s
|
1.63s
|
1.56s
|
1.5s
|
1.44s
|
1.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
134
|
337
|
558
|
798
|
Thời Gian
|
Cục Châm (vận 1.25s)
|
1.19s
|
1.13s
|
1.06s
|
1s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
19
|
295
|
604
|
Ngũ Độc
Độc Kinh
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
DOT 2s
|
1.94s
|
1.89s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
157
|
318
|
489
|
678
|
876
|
1092
|
Thời Gian
|
DOT 3s
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
208
|
475
|
Thời Gian
|
DOT 2s
|
1.94s
|
1.89s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
19
|
208
|
406
|
622
|
Thời Gian
|
DOT 3s
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
83
|
208
|
337
|
475
|
622
|
Bổ Thiên Quyết
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Túy Vũ (mỗi thức 0.69s)
|
0.63s
|
0.56s
|
0.5s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
475
|
1051
|
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
203
|
447
|
715
|
Thời Gian
|
Túy Vũ (mỗi thức 0.69s)
|
0.63s
|
0.56s
|
0.5s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
245
|
821
|
Thất Tú
Băng Tâm Quyết
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Đại Huyền Cấp Khúc (mỗi thức 0.81s)
|
0.75s
|
0.69s
|
0.63s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
397
|
862
|
Thời Gian
|
Đại Huyền Cấp Khúc (mỗi thức 1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
318
|
678
|
1092
|
Thời Gian
|
Cấp Khúc (DOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
203
|
447
|
715
|
Thời Gian
|
Đại Huyền Cấp Khúc (mỗi thức 0.81s)
|
0.75s
|
0.69s
|
0.63s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
166
|
632
|
Thời Gian
|
Đại Huyền Cấp Khúc (mỗi thức 1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
88
|
447
|
862
|
Thời Gian
|
Cấp Khúc (DOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
88
|
203
|
323
|
447
|
576
|
715
|
862
|
Vân Thường Tâm Kinh
Khi không có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Linh Lung Không Hầu (mỗi thức 0.5s)
|
0.44s
|
0.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
678
|
Thời Gian
|
Hồi Tuyết Phiêu Dao (mỗi thức 1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
318
|
678
|
1092
|
Thời Gian
|
Tường Vũ_Thượng Nguyên (HOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Khi có kỳ huyệt hỗ trợ gia tốc:
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
199
|
443
|
710
|
Thời Gian
|
Linh Lung Không Hầu (mỗi thức 0.5s)
|
0.44s
|
0.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
443
|
Thời Gian
|
Hồi Tuyết Phiêu Dao (mỗi thức 1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
83
|
443
|
857
|
Thời Gian
|
Tường Vũ_Thượng Nguyên (HOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
83
|
199
|
318
|
443
|
572
|
710
|
857
|
Trường Ca
Khi không có kỳ huyệt “Thấm Tâm”
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
208
|
434
|
678
|
945
|
Thời Gian
|
Thương_Giác (DOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
102
|
208
|
318
|
434
|
553
|
678
|
807
|
945
|
1092
|
Thời Gian
|
Thương_Giác (DOT 2s)
|
1.94s
|
1.89s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
157
|
318
|
489
|
678
|
876
|
1092
|
Thời Gian
|
Trưng (mỗi thức 1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
318
|
678
|
1092
|
Thời Gian
|
Trưng (mỗi thức 0.5s)
|
0.44s
|
0.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
0
|
5
|
678
|
Khi có kỳ huyệt “Thấm Tâm”
Thời Gian
|
GCD (1.5s)
|
1.44s
|
1.38s
|
1.31s
|
1.25s
|
1.19s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
199
|
443
|
710
|
Thời Gian
|
Thương_Giác (DOT 3s)
|
2.94s
|
2.88s
|
2.81s
|
2.75s
|
2.69s
|
2.63s
|
2.56s
|
2.5s
|
2.44s
|
2.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
83
|
199
|
318
|
443
|
572
|
710
|
857
|
Thời Gian
|
Thương_Giác (DOT 2s)
|
1.94s
|
1.89s
|
1.81s
|
1.75s
|
1.69s
|
1.63s
|
1.56s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
n/a
|
83
|
254
|
443
|
641
|
857
|
Thời Gian
|
Trưng (mỗi thức 1s)
|
0.94s
|
0.88s
|
0.81s
|
0.75s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
83
|
443
|
857
|
Thời Gian
|
Trưng (mỗi thức 0.5s)
|
0.44s
|
0.38s
|
Gia Tốc (điểm)
|
n/a
|
n/a
|
443
|
Nguồn : Hội Chơi JX3 Taiwan
No comments:
Post a Comment